Chung tay xây dựng cộng đồng Cấp bậc: Binh nhì
Tham gia: 20/5/2019 Bài viết: 192 Đến từ: hà nội
Đánh giá: [0]
|
1. Niềng răng trong giờ Anh gọi là gì? Niềng răng là kỹ thuật nha khoa áp dụng khí cụ niềng răng để giúp chỉnh sửa nhược điểm của răng mọc lệch lạc, răng hô vẩu móm trở nên đều đẹp hơn. Vậy, niềng răng giờ anh là gì, vốn từ vựng h anh chuyên lĩnh vực bạn đã tích lũy đa dạng chưa?
Niềng răng h anh là gì, từ vựng thông dụng là các khái niệm bạn thích nắm rõ
– Chỉnh nha tiếng anh là gì: Orthodontics – Đây là thuật ngữ có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, với orthos (“chỉnh”, “xếp thẳng”) và -odont- (“răng”). Ý nghĩa của từ này đều là niềng răng, chỉnh nha, chỉ việc can thiệp vào răng và xương ổ răng để thực hiện dịch chuyển răng. – Niềng răng trong tiếng Anh còn có thể sử dụng với từ Braces. Cả hai từ Orthodontics và Braces đều chỉ việc tác động vào răng để điều chỉnh, chuyển dịch răng. – công nghệ niềng răng tiếng anh là gì: Orthodontia – một vài từ vựng liên quan tới niềng răng trong tiếng anh mà bạn có thể tham khảo: + Khí cụ tháo lắp: plates + Sai lệch khớp cắn và răng khấp khểnh: crooked teeth + Đeo hàm duy trì, dụng cụ cố định răng: retainers + Dây thun (khí cụ niềng răng): Elasitc Tie + Dây cung (khí cụ niềng răng): Wire + Mắc cài niềng răng: Bracket + Chốt khóa trên mắc cài: Hook
miêu tả một vài khái niệm liên quan tới niềng răng trong h anh
2. Một số mẫu câu bằng tiếng Anh thường ứng dụng tại phòng nha – I’d like a check-up: tôi muốn khám răng – Would you like to come through?: mời anh/chị vào phòng khám – When did you last visit the dentist?: lần sau cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? – Have you had any problems?: răng anh/chị có vấn đề gì không? – I’ve got toothache: tôi bị đau răng – I’ve chipped a tooth: tôi bị sứt một cái răng – I’d like a clean and polish, please: tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng (lấy cao răng) – Can you open your mouth, please?: anh/chị há miệng ra được không? – A little wider, please: mở rộng thêm chút nữa
tiếng anh chuyên ngành giúp hỗ trợ tác dụng tốt cho công việc
– I’m going to give you an x-ray: tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị – You’ve got a bit of decay in this one: chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu – You need two fillings: anh/chị thích hàn hai địa chỉ – I’m going to have to take this tooth out: tôi sẽ nhổ chiếc răng này – do you want to have a crown fitted?: anh/chị có muốn đặt một cái thân răng nhái bên ngoài chiếc răng hỏng không? – Let me know if you feel any pain: trường hợp anh/chị thấy đau thì cho tôi biết 3. Những từ vựng thông dụng chuyên lĩnh vực Nha khoa Quốc tế bạn sẽ cần A – abscess: mụn, mụn – ache: đau nhức – acid: axit – adult teeth: răng người lớn – Alignment: thẳng hàng – Amalgam: trám răng bằng amalgam – Anesthesia: gây ra tê – Anesthetic: gây mê – Appointment: cuộc hẹn – Assistant: phụ tá B – baby teeth: răng trẻ em – bacteria: vi khuẩn – bands: nẹp – bib: cái yếm – bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm – bite: cắn – braces: niềng răng – bridge: cầu – bristle: dựng lên – brush: bàn chải đánh răng C – Canine: răng nanh – Caps: chụp răng – Caries: lỗ sâu răng – Cavity: lỗ hổng – Cement: men răng – Checkup: đánh giá – Chew: nhai – Cleaning: vệ sinh – Consultation: tư vấn – Correction: chỉnh sửa – Crown: mũ chụp răng D – Decay: sâu răng – Degree: mức độ – Dental: nha khoa – dental school: học nha khoa – dentist: nha sỹ – dentures: răng kém chất lượng – diagnosis: chuẩn đoán – diploma: bằng cấp – drill: máy khoan răng E – Enamel: men – Endodontics: nội nha – Exam: đánh giá – Examination: kỳ đánh giá F – false teeth: răng kém chất lượng – fear: sợ hãi – filling: đổ đầy – fluoride: fluo – food: thực phẩm – front teeth: răng cửa G – Gargle: nước súc miệng – Gingivitis: sưng nướu răng – Gold: vàng – Gums: nướu tiếng – Health: sức khỏe – Hurt: đau đớn – Hygiene: vệ sinh răng miệng – Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng I – Impacted: ảnh hương – Implant: cấy ghép – Incision: đường mổ – Incisor: răng cưa – Infection: nhiễm trùng – Inflammation: viêm – injection: chích thuốc – injury: chấn thương – instrument: dụng cụ – insurance: bảo hiểm – Jaw: hàm L – Laboratory: phòng thí nghiệm – Lips: môi – local anesthesia: gây tê tại địa chỉ M – Medication: thuốc – Medicine: dược phẩm – Mold: khuôn – Mouth: miệng N – Needle: cây kim – Nerve: dây thần kinh – Numb: tê – Nurse: y tá O – Office: văn phòng – Open: mở cửa – Operate: hoạt động – oral surgery: giải phẫu răng miệng – orthodontist: bác sỹ chỉnh răng P – Pain: đớn đau – permanent teeth: răng vĩnh viễn – primary teeth: răng sữa – protect: bảo vệ – pull: kéo – pulp: tủy răng – pyorrhea: chảy mủ R – root canal: rút tủy răng – rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng S – shot: bắn – sink: bồn rửa – smile: nụ cười – sugar: đường – surgery: phẫu thuật – suture: chỉ khâu – sweets: đồ ngọt T – tooth: răng – toothache: đau răng – toothbrush: bàn chải đánh răng – toothpaste: kem đánh răng – toothpick: tăm xỉa răng – treatment: điều trị U – Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên W – White: trắng – whiten: thực hiện trắng – wisdom tooth: răng khôn X – x-ray: tia X ngu0n:http://nhakhoanevada.com/nieng-rang-trong-tieng-anh/
|