Khai mạc cho mục từ vựng tiếng Anh hằng ngày hôm nay, Elight sẽ gửi đến các bạn các từ vựng về điều chúng ta hầu hết đều làm mỗi buổi sáng – pha cà phê/ trà. Có ai trong đây là fan của cà phê hay trà không nào? Hãy cùng Elight cập nhật vốn từ vựng cho cuộc sống hằng ngày của mình nhé 😎
Xem thêm: cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh
1. Making coffee (Pha cà phê)
makingcoffee
NEW WORDS:
-Scoop (v): múc
– Filter (n): đồ lọc
– Pour (v): rót
– Coffee maker (n): máy pha cà phê (Trong đây là electric coffee maker – máy pha cà phê bằng điện)
– Turn on (v): bật lên >< Turn off (v): tắt
– Press (v): nhấn, ấn
– Switch (n): bật (công tắc)
– Heat up (v): làm nóng, đun nóng
– Drip (v): nhỏ giọt
– Coffeepot (n): bình cà phê
2. Making tea (pha trà)
Xem thêm: cấu trúc các thì trong tiếng anh
NEW WORDS:
– Boil (v): làm sôi, đun sôi
– Water (n): nước
– Teakettle (n): ấm đun nước trà
– Teapot (n): bình trà
– Add (v): thêm vào. -> Family name: Addition (n): sự thêm vào
– Tea leaf (n) -> Tea leaves (pl.n): Lá trà -> Nhiều lá trà
– Soak (v): làm cho ướt sũng
– Become (v): trở thành, trở nên
– Strain (v): dồn lại, nén lại
Qua hai phần học này, chắc có bạn sẽ hỏi vậy sự khác biệt giữa Filter và Strainer là gì? Cả hai đều có công dụng là để lọc, nhưng Strainer sẽ có những lỗ lọc lớn hơn so với Filter và thường có tay cầm. Chính vì vậy Strainer thường được dùng để lọc lá trà chứ không dành cho lọc cà phê các bạn nhé
Xem thêm: thi hien tai don
|