Chung tay xây dựng cộng đồng Cấp bậc: Binh nhì
Tham gia: 10/11/2018 Bài viết: 15 Đến từ: Ho Chi Minh
Đánh giá: [0]
|
Công ty TNHH Nam Thành Vinh luôn cập nhật liên tục và mang đến những bảng báo giá vật liệu mới nhất và chính xác nhất đên cho mọi khách hàng. Các bảng báo giá được lấy trực tiếp tại các nhà máy nên đảm bảo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. Công ty Nam Thành Vinh chuyên phân phối cát, đá, xi măng, gạch, sắt thép các loại - Mua hàng đúng số lượng, đúng chất lượng tiêu chuẩn - Hàng luôn được đảm bảo có sẵn trong kho, có thể xuất đi bất cứ lúc nào. - Đội xe vận tải với nhiều tải trọng lớn nhỏ khác nhau hàng trăm chiếc - Vận chuyển vật tư nhanh chóng ngay sau khi nhận đơn hàng của quý khách. - Nhân viên năng động nhiệt huyết. - Kho bãi trải khắp trên địa bàn tphcm để có thể vận chuyển hàng một cách nhanh chóng nhất. - Hàng được nhập trực tiếp tại các nhà máy nên đảm bảo giá rẻ nhất và chất lượng luôn được đảm bảo. Ngoài ra Nam Thành Vinh còn mang đến những bảng báo giá mới nhất để quý khách có thể tham khảo qua và nắm bắt được tính hình giá cả lúc bấy giờ. Bảng báo giá vật liệu xây dựng được cập nhật mới nhất trong 24h qua Báo giá cát đá xây dựng mới nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được bảng báo giá chính xác nhất Xem chi tiết tại đây: Báo giá cát xây dựng, báo giá đá xây dựng STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGTÍNH M3GIÁ CÓ VAT 10%GHI CHÚ 1Cát xây tô150.000160.000 2Cát bê tông loại 1 245.000255.000 2Cát bê tông loại 2 200.000210.000 3Đá 1 x 2 (đen)290.000295.000 4Đá 1 x 2 (xanh)420.000430.000 5Đá mi bụi 245.000250.000 6Đá 0 x 4245.000250.000 7ĐÁ 4 X6295.000300.000 8Cát San Lấp130.000140.000 Hotline: 093.1919.888 – 0985.581.666 – A. Huy Thông tin về bảng báo giá xi măng xây dựng mới nhất Link truy cập: Báo giá xi măng xây dựng STTTên hàngĐVTĐơn giá (VNĐ) 1Giá Xi măng Thăng LongBao 50 kg74.000 2Giá Xi măng Hạ LongBao 50 kg74.000 3 Giá Xi măng HolcimBao 50 kg89.000 4Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tôBao 50 kg88.000 / 75.000 5Giá Xi măng FicoBao 50 kg78.000 6Giá Xi măng Nghi SơnBao 50 kg75.000 Bảng báo giá gạch xây dựng mới nhất. Liên hệ ngay Hotline: 093.1919.888 - 08.6658.1666 Link truy cập: Báo giá gạch xây dựng STTSản phẩmĐơn vịQuy cáchĐơn giá (VNĐ) 1Gạch ống Phước ThànhViên8 x 8 x 181.080 2Gạch đinh Phước ThànhViên4 x 8 x 181.080 3Gạch ống Thành TâmViên8 x 8 x 181.090 4Gạch đinh Thành TâmViên4 x 8 x 181.090 5Gạch ống Đồng tâm 17Viên8 x 8 x 18950 6Gạch đinh Đồng Tâm 17Viên4 x 8 x 18950 7Gạch ống Tám QuỳnhViên8 x 8 x 181.090 8Gạch đinh Tám QuỳnhViên4 x 8 x 181.090 9Gạch ống Quốc ToànViên8 x 8 x 181.090 10Gạch đinh Quốc ToànViên4 x 8 x 181.090 11Gạch an bìnhViên8 x 8 x 18850 12Gạch hồng phát đồng naiViên4 x 8 x 18920 13Gạch block 100x190x390Viên100x190x3905.500 14Gạch block 190x190x390Viên190x190x39011.500 15Gạch block 19*19*19Viên19*19*195800 16Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18Viên8x8x181.300 17Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18Viên4x8x181.280 Quy trình làm việc của công ty chúng tôi được tiến hành như sau: – Tiếp nhận thông tin từ khách hàng khi quý khách liên hệ trực tiếp đến Hotline hay qua Email để mua hàng – Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết và rõ ràng những bảng giá vật tư mà quý khách cần mua. – Khi quý khách chấp nhận giá chúng tôi đưa ra, chúng tôi sẽ bắt đầu lập hợp đồng. Từ đó 2 bên sẽ ký kết hợp đồng đưa ra – Sau đó chúng tôi sẽ cho nhân viên nhanh chóng vận chuyển hàng đến tận công trình của quý khách Đảm bảo hàng đưa đến đúng số lượng, đúng chất lượng, có nhãn mác của nhà sản xuất Nam Thành Vinh với hơn 20 năm trong nghề, chúng tôi sẽ phục vụ quý khách một cách tốt nhất. Mang đến những bảng giá tốt nhất và mới nhất từ các nhà máy. Chú ý: Vì bảng báo giá có thể thay đổi bất cứ lúc nào, vì vậy để tránh tình trạng nắm bắt giá cả sai lệch. Xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất và chính xác nhất. Thông tin chi tiết quý khách có thể liên hệ trực tiếp tại Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666 Lý dó mà quý khách nên lựa chọn công ty vật liệu xây dựng Nam Thành Vinh - Giao hàng đúng chất lượng, đúng tiến độ - Hàng bán với giá được niêm yết của nhà máy - Giao hàng tận chân công trình, tạo mọi điều kiện tốt nhất cho khách hàng - Tư vấn miễn phí nhiệt tình chu đáo về mặt kỹ thuật cho khách hàng - Lấy cái lợi của khách hàng là trọng tâm Vì vậy bạn hãy yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi và đừng chần chừ hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí. Công ty TNHH Nam Thành Vinh Địa chỉ: 99/3 Nguyễn Hữu Dật-P.Tây Thạnh-Q.Tân Phú Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666 Email: info@namthanhvinh.vn Website: vatlieuxaydungsg.com Hệ thống kho hàng: Kho hàng 1: 28/10 Phan Đình Giót - P.11 - Q.Tân Bình - HCM Kho hàng 2: 73b Tôn Thất Thuyết - P16 - Q.4 - HCM Kho hàng 3: 151/4 Nguyễn Văn Trỗi - P11 - Q.Phú Nhuận - HCM Kho hàng 4: 57 CN 10-KCN Tân Bình - Q.Tân Bình - HCM ____________________________________________****__________________________________________________ Xem thêm các bảng báo giá khác Bảng Giá Thép Việt Nhật – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline: 093.1919.888–08.6658.1666 Link truy cập: Bảng báo giá thép Việt Nhật STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG (kg) / CÂYĐƠN GIÁ 01 Thép cuộn Ø 6 Kg 11.950 02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.950 03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.2282.000 04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.500 05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16158.000 06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49207.000 07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40262.000 08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90323.000 09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87391.000 10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05509.000 11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63LH 12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 Bảng Giá Thép Pomina – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline:093.1919.888–08.6658.1666 Link truy cập:Bảng báo giá thép Pomina STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
01Thép Pomina Ø 6 Kg 11.800 02Thép Pomina Ø 8 Kg11.800 03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000 04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.000 05Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16157.500 06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49205.500 07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40260.000 08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90321.500 09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87389.000 10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05506.000 11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63LH 12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83LH
<< Sửa đổi bởi: vatieuxaydungsg -- 10/11/2018 10:17:29 AM >>
|